Có 2 kết quả:

尺短寸長 chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ尺短寸长 chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 尺有所短,寸有所長|尺有所短,寸有所长[chi3 you3 suo3 duan3 , cun4 you3 suo3 chang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 尺有所短,寸有所長|尺有所短,寸有所长[chi3 you3 suo3 duan3 , cun4 you3 suo3 chang2]

Bình luận 0