Có 2 kết quả:
尺短寸長 chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ • 尺短寸长 chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ
chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 尺有所短,寸有所長|尺有所短,寸有所长[chi3 you3 suo3 duan3 , cun4 you3 suo3 chang2]
Bình luận 0
chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 尺有所短,寸有所長|尺有所短,寸有所长[chi3 you3 suo3 duan3 , cun4 you3 suo3 chang2]
Bình luận 0